Có 4 kết quả:

契合 qì hé ㄑㄧˋ ㄏㄜˊ弃核 qì hé ㄑㄧˋ ㄏㄜˊ棄核 qì hé ㄑㄧˋ ㄏㄜˊ砌合 qì hé ㄑㄧˋ ㄏㄜˊ

1/4

qì hé ㄑㄧˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) agreement
(2) to agree
(3) to get on with
(4) congenial
(5) agreeing with
(6) to ally oneself with sb

Từ điển Trung-Anh

to renounce nuclear weapons

Từ điển Trung-Anh

to renounce nuclear weapons

qì hé ㄑㄧˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bond (in building)